Có 2 kết quả:
自由刑 zì yóu xíng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ • 自由行 zì yóu xíng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(law) deprivation of freedom
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
travel organized by oneself rather than in a tour group
Bình luận 0