Có 2 kết quả:

自由刑 zì yóu xíng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ自由行 zì yóu xíng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(law) deprivation of freedom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

travel organized by oneself rather than in a tour group

Bình luận 0